Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoan cố
ngoan cường
ngoan đạo
ngoan ngoãn
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoạn nguyệt
ngoang ngoảng
ngoảnh
ngoao
ngoáo
ngoáo ộp
ngoáp
ngoay ngoảy
ngoảy
ngoáy
ngoắc
ngoặc
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoằn ngoèo
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoặt
ngoặt ngoẹo
ngốc
ngóc
ngóc đầu
ngoan cố
tt. Khăng khăng không chịu từ bỏ ý nghĩ, hành động dù bị phản đối mạnh mẽ: ngoan cố không chịu nhận khuyết điểm thái độ ngoan cố.