Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nét mặt
nẹt
nêu
nêu gương
nếu
nếu cần
nếu không
nếu như
nếu thế
nếu vậy
nga
Nga hoàng
nga mi
nga văn
Nga văn
ngà
ngà ngà
ngà ngà say
ngà voi
ngả
ngả lưng
ngả mũ
ngả nghiêng
ngả ngốn
ngả ngớn
ngả vạ
ngã
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
nét mặt
Face's expression
Trông nét mặt anh ta rất buồn
:
He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad
Features
Người có nét mặt đẹp
:
A person of handsome features