Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoại trú
ngoại trưởng
ngoại viện
ngoại xâm
ngoam ngoáp
ngoạm
ngoan
ngoan cố
ngoan cường
ngoan đạo
ngoan ngoãn
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoạn nguyệt
ngoang ngoảng
ngoảnh
ngoao
ngoáo
ngoáo ộp
ngoáp
ngoay ngoảy
ngoảy
ngoáy
ngoắc
ngoặc
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoằn ngoèo
ngoại trú
t. 1. Nói học sinh ở nhà riêng, không ở ký túc xá của nhà trường. 2. Nói bệnh nhân chỉ đến chữa ở bệnh viện mà không nằm ở đó.