Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoại tiếp
ngoại tình
ngoại trú
ngoại trưởng
ngoại viện
ngoại xâm
ngoam ngoáp
ngoạm
ngoan
ngoan cố
ngoan cường
ngoan đạo
ngoan ngoãn
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoạn nguyệt
ngoang ngoảng
ngoảnh
ngoao
ngoáo
ngoáo ộp
ngoáp
ngoay ngoảy
ngoảy
ngoáy
ngoắc
ngoặc
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoại tiếp
(toán) t. 1. Nói một vòng tròn đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác: Vòng tròn ngoại tiếp. 2. Nói một đa giác mà tất cả các cạnh đều tiếp xúc với một đường tròn: Đa giác ngoại tiếp.