Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
néo
nếp
nép
nếp cái
nếp cẩm
nếp con
nếp cũ
nếp cuộn
nẹp
nết
nét
nét chữ
nét mặt
nẹt
nêu
nêu gương
nếu
nếu cần
nếu không
nếu như
nếu thế
nếu vậy
nga
Nga hoàng
nga mi
nga văn
Nga văn
ngà
ngà ngà
ngà ngà say
néo
[Rice] threshing bamboo pincers
Cord tightening stick
Tighten with a tightenting stick
Già néo đứt dây, xem già
: