Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nén
nén giận
nén lòng
nện
neo
neo đơn
nèo
nẻo
nẻo đường
néo
nếp
nép
nếp cái
nếp cẩm
nếp con
nếp cũ
nếp cuộn
nẹp
nết
nét
nét chữ
nét mặt
nẹt
nêu
nêu gương
nếu
nếu cần
nếu không
nếu như
nếu thế
nén
verb
to restrain; to control; to curb; to check
noun
bar; bullion
vàng nén
:
gold in bar