Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nên
nên chăng
nên chi
nên người
nên thân
nên thơ
nền
nền móng
nền nã
nền nếp
nền tảng
nền trời
nến
nén
nén giận
nén lòng
nện
neo
neo đơn
nèo
nẻo
nẻo đường
néo
nếp
nép
nếp cái
nếp cẩm
nếp con
nếp cũ
nếp cuộn
nên
verb
ought tọ
anh nên đi chơi
:
You ought to go to play. should, had beeter. 2- to become
noun
candle