Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nếm mùi
ném tạ
nếm trải
nệm
nên
nên chăng
nên chi
nên người
nên thân
nên thơ
nền
nền móng
nền nã
nền nếp
nền tảng
nền trời
nến
nén
nén giận
nén lòng
nện
neo
neo đơn
nèo
nẻo
nẻo đường
néo
nếp
nép
nếp cái
nếm mùi
Taste [of]
Chúng đã nếm mùi thất bại mà vẫn chưa chừa
:
They have tasted defeat but have not changed