|
amateur
tính từ
- ham thích
- Amateur de tableaux: ham thích tranh
- không chuyên, nghiệp dư
- Photographe amateur: người chơi ảnh không chuyên
- (thân mật) muốn mua, định mua
danh từ giống đực
- người ham thích
- kẻ chơi không chuyên
- (nghĩa xấu) kẻ làm việc theo lối tài tử (không nhiệt tình, không đến nơi đến chốn)
- Travailler en amateur: làm việc theo lối tài tử
- (thân mật) người muốn mua, người định mua
|