Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nề
nề hà
nề nếp
nể
nẻ
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể vì
né
né tránh
nệ
nệ cổ
needly
nêm
nem
nem nép
nếm
ném
ném đĩa
nếm đòn
nếm mùi
ném tạ
nếm trải
nệm
nên
nên chăng
nên chi
nên người
nề
Smooth (mortar)
Float
Dùng nề xoa nhẵn mặt tường
:
To smooth even the surface of a wall with a float
như phù
: