Bàn phím:
Từ điển:
 

  • Flimsy pretext
    • Lấy nê đau bụng để không đi làm: To stay away from work on the flimsy pretext of a belly-ache
    • Bullock's heart (cây, quả).:
  • (thông tục) Plenty
    • Tiền còn nê: There is still plenty of money