Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặng tay
nặng tình
nặng trịch
nặng trĩu
nặng vía
nắp
nê
ne
nè
nề
nề hà
nề nếp
nể
nẻ
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể vì
né
né tránh
nệ
nệ cổ
needly
nêm
nem
nem nép
nếm
ném
ném đĩa
nặng tay
Weigh heavy enough
Be tough with
Đã đến lúc phải nặng tay với bọn chúng
:
It's time to get tough with them