Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặng đầu
nặng gánh
nặng hơi
nặng lãi
nặng lòng
nặng lời
nặng mặt
nặng mùi
nặng nề
nặng nhọc
nặng tai
nặng tay
nặng tình
nặng trịch
nặng trĩu
nặng vía
nắp
nê
ne
nè
nề
nề hà
nề nếp
nể
nẻ
nể lòng
nể lời
nể mặt
nể nang
nể vì
nặng đầu
Have a slight headache
Hôm nay trở trời nặng đầu
:
To feel a slight headache today as the weather changes