Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặn
nặn chuyện
nặn óc
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nằng nặc
nắng
nắng mưa
nắng nôi
nắng ráo
nặng
nặng bụng
nặng cân
nặng căn
nặng đầu
nặng gánh
nặng hơi
nặng lãi
nặng lòng
nặng lời
nặng mặt
nặng mùi
nặng nề
nặng nhọc
nặng tai
nặng tay
nặn
Knead, model
Nặn bột thành những con giống
:
To knead coloured dough into coloured paste animals
Nặn tượng ai
:
To model someone's effigy
Squeeze out
Nặn mủ ở nhọt ra
:
To squeeze matter out of a boil