Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nắm vững
nắm xương
năn nỉ
nằn nì
nắn
nắn bóp
nắn điện
nắn gân
nắn nót
nặn
nặn chuyện
nặn óc
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nằng nặc
nắng
nắng mưa
nắng nôi
nắng ráo
nặng
nặng bụng
nặng cân
nặng căn
nặng đầu
nặng gánh
nặng hơi
nắm vững
cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of
Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.
:
Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily