Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nằm xuống
nắm
nắm chắc
nắm giữ
nắm tay
nắm vững
nắm xương
năn nỉ
nằn nì
nắn
nắn bóp
nắn điện
nắn gân
nắn nót
nặn
nặn chuyện
nặn óc
năng
năng động
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
nằng nặc
nắng
nắng mưa
nắng nôi
nắng ráo
nặng
nặng bụng
nằm xuống
Die
Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau
:
Hardly had their mother died when they started quarrelling