Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nằm bẹp
nằm co
nằm dài
nằm ì
nằm kềnh
nằm khàn
nằm khểnh
nằm khoèo
nằm không
nằm mê
nằm meo
nằm mộng
nằm mơ
nằm ngang
nằm ngủ
nằm nơi
nằm quèo
nằm thượt
nằm ườn
nằm vạ
nằm viện
nằm vùng
nằm xoài
nằm xuống
nắm
nắm chắc
nắm giữ
nắm tay
nắm vững
nắm xương
nằm bẹp
Lie up, be laid low
Bị cúm phải nằm bẹp ở nhà
:
To be laid low by influenza