Bàn phím:
Từ điển:
 
cent /sent/

danh từ

  • đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)
    • red cent: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng

Idioms

  1. I don't care a cent
    • (xem) care
cent
  • (Tech) cent (khoảng cách âm thanh
cent
  • một trăm per c. phần trăm (%)