Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nây
nay kính
nay mai
nay thư
này
này nọ
nảy
nẩy
nảy lửa
nảy mầm
nẩy mực
nảy nòi
nảy nở
nảy ra
nảy sinh
nãy
nãy giờ
nấy
nạy
nậy
nắc nẻ
nặc
nặc danh
nặc nô
năm
năm ba
năm bảy
năm học
năm kia
năm mặt trời
nây
This (high, much...), that (high, much...)
Nó bây giờ đã lớn bằng nây
:
He is now about this high
Flabby fat part of pork sides
Flabbily fat
Ăn gì mà béo nây thế?
:
What has he eaten to be so flabbily fat?
(địa phương) như này