Bàn phím:
Từ điển:
 
censor /'sensə/

danh từ

  • nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...)
  • giám thị (trường đại học)

ngoại động từ

  • kiểm duyệt
  • dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi
censor
  • (thống kê) làm thiếu; nhân viên kiểm duyệt