Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nấu
náu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chảy
náu mặt
nấu nướng
náu tiếng
nậu
nay
nây
nay kính
nay mai
nay thư
này
này nọ
nảy
nẩy
nảy lửa
nảy mầm
nẩy mực
nảy nòi
nảy nở
nảy ra
nảy sinh
nãy
nãy giờ
nấy
nạy
nậy
nấu
Cook, boil
Ngày nấu cơm hai bữa
:
To cook rice twice a day
Nấu quần áo
:
To boil one's laundry
Nấu sử xôi king (từ cũ)
:
To grind at the classics and read up history