Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nâu non
nâu sồng
nẫu
nấu
náu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chảy
náu mặt
nấu nướng
náu tiếng
nậu
nay
nây
nay kính
nay mai
nay thư
này
này nọ
nảy
nẩy
nảy lửa
nảy mầm
nẩy mực
nảy nòi
nảy nở
nảy ra
nảy sinh
nãy
nãy giờ
nâu non
Light brown
Cái áo nâu non, cái quần lĩnh tía
:
A light brown jacket and a purple satin pair of trousers