Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
amande
amandier
amanite
amant
amant
amarante
amareyeur
amaril
amarinage
amariner
amarrage
amarre
amarrer
amaryllis
amas
amassage
amasser
amateur
amateurisme
amatir
amaurose
amaurotique
amazone
amazonite
ambages
ambassade
ambassadeur
ambiance
ambiant
ambidextre
amande
danh từ giống cái
quả hạnh
(thực vật học) nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào...)
en amande
:
(có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục
đồng âm
=Amende