Bàn phím:
Từ điển:
 
amande

danh từ giống cái

  • quả hạnh
  • (thực vật học) nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào...)
    • en amande: (có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục

đồng âm

=Amende