Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nát gan
nát nhàu
nát nước
nát óc
nát rượu
nạt
nạt nộ
nâu
nau
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
nẫu
nấu
náu
nấu ăn
nấu bếp
nấu chảy
náu mặt
nấu nướng
náu tiếng
nậu
nay
nây
nay kính
nay mai
nay thư
này
này nọ
nảy
nát gan
Worried, puzzled.
"Dẫu rằng đá cũng nát gan lọ người " (Nguyễn Du)
:
Even stones were worried, let alone men