Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
náo động
náo nhiệt
náo nức
nạo
nạo óc
nạo vét
nấp
nấp bóng
nạp
nạp thái
nạp thuế
nát
nát bàn
nát bét
nát gan
nát nhàu
nát nước
nát óc
nát rượu
nạt
nạt nộ
nâu
nau
nâu nâu
nâu non
nâu sồng
nẫu
nấu
náu
nấu ăn
náo động
Get into a flurry, cause a stir
Nghe tiếng nổ, mọi người náo động cả lên
:
Everyone got into a flurry because of an explosion; an explosion sent everyone onto a flurry
Tin làm náo động cả thành phố
:
The news caused a stir in the town