Bàn phím:
Từ điển:
 
cell /sel/

danh từ

  • phòng nhỏ
  • xà lim
    • condemned cell: xà lim giam những người bị kết án tử hình
  • lỗ tổ ong
  • (điện học) pin
    • dry cell: pin khô
  • (sinh vật học) tế bào
  • (chính trị) chi bộ
    • communist party: chi bộ đảng cộng sản
  • am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ)
  • (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ
  • (thơ ca) nấm mồ
cell
  • (Tech) bộ, tổ, ô, ổ, ngăn tế bào; bộ pin; bộ bình điện/ăcquy; ô trữ, bộ trữ
cell
  • tế bào; ô, ngăn (máy tính); khối
  • binary c. ô nhị phân
  • degenerate c. ngăn suy biến
  • storage c. ngăn nhớ, ngăn lưu trữ