Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
celibate
cell
cell address
cell-body
cell constant
cell-cycle
cella
cellar
cellar-flap
cellar-plate
cellarage
Celler - Kefauver Act
cellist
'cellist
cello
cellophane
cellsap
cellular
cellular phone
cellularity
cellularly
cellule
celluloid
cellulose
cellulosic
celsius
celt
celtic
celticism
celticist
celibate
/'selibit/
tính từ
sống độc thân, không lập gia đình
danh từ
người sống độc thân, người không lập gia đình