Bàn phím:
Từ điển:
 
égide

danh từ giống cái

  • (thần thoại học) cái mộc (bằng) da (của thần sấm)
  • (nghĩa bóng) cái che chở, cái bảo hộ
    • Sous l'égide de quelqu'un: dưới sự che chở của ai