Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cavetto
caviar
caviare
cavicorne
cavil
caviler
caviller
cavitary
cavitate
cavitation
cavity
cavity circuit
cavort
cavy
caw
cay
cayenne
cayman
cayuse
cb
cbc
cbe
CBI
cbs
cbt
cc
ccitt
cd
CD (compact disk
cd-i
cavetto
danh từ
số nhiều cavetti
(kiến trúc) đường lòng máng (mặt cắt là một phần tư đường tròn)