Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cavernous
cavernously
cavesson
cavetto
caviar
caviare
cavicorne
cavil
caviler
caviller
cavitary
cavitate
cavitation
cavity
cavity circuit
cavort
cavy
caw
cay
cayenne
cayman
cayuse
cb
cbc
cbe
CBI
cbs
cbt
cc
ccitt
cavernous
/'kævənəs/
tính từ
có nhiều hang động
như hang
(thuộc) hang
cavernous sinus
:
xoang hang
Idioms
cavernous eyes
mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống