Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nai lưng
nai nịt
nài
nài bao
nài ép
nài nỉ
nài xin
nải
nái
nái sề
nại
nam
nam bán cầu
nam bộ
nam cao
nam châm
nam cực
nam giao
nam giới
nam kha
nam mô
nam nhi
nam nữ
nam phong
nam phục
nam sinh
nam tiến
nam tính
nam trầm
nam trang
nai lưng
nai lưng làm việc to toil; to work hard