Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nã
ná
ná cao su
nạ
nạ dòng
nấc
nấc cụt
nạc
nách
nách lá
nai
nai lưng
nai nịt
nài
nài bao
nài ép
nài nỉ
nài xin
nải
nái
nái sề
nại
nam
nam bán cầu
nam bộ
nam cao
nam châm
nam cực
nam giao
nam giới
nã
verb
to hunt for
tầm nã
:
to track down. to fire at
nã đại bác
:
to fire at with guns. to squeeze
nã tiền ai
:
to squeeze money from somebody