Bàn phím:
Từ điển:
 
efficace

tính từ

  • có hiệu quả, có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu
    • Remède efficace: thuốc công hiệu

phản nghĩa

=Inefficace, inopérant.

danh từ giống cái

  • như efficacité