Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nà
nả
nã
ná
ná cao su
nạ
nạ dòng
nấc
nấc cụt
nạc
nách
nách lá
nai
nai lưng
nai nịt
nài
nài bao
nài ép
nài nỉ
nài xin
nải
nái
nái sề
nại
nam
nam bán cầu
nam bộ
nam cao
nam châm
nam cực
nà
Silk strech (on a river bank)
Trồng ngô ở nà
:
To grow maize on a silk stretch.
(địa phương) Well!
Đâu nà?
:
Well, where?
Let's, let
Ta đi nào
:
Let's go