Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cavalier
cavalier microphone
cavalierly
cavalla
cavalry
cavalryman
cavatina
cave
cave-dweller
cave-man
caveat
caveman
cavendish
caver
cavern
cavernicolous
cavernous
cavernously
cavesson
cavetto
caviar
caviare
cavicorne
cavil
caviler
caviller
cavitary
cavitate
cavitation
cavity
cavalier
/,kævə'liə/
danh từ
kỵ sĩ
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
tính từ
kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
ung dung
không trịnh trọng, phóng túng