|
caution /'kɔ:ʃn/
danh từ
- sự thận trọng, sự cẩn thận
- to act with caution: hành động thận trọng
- caution!: chú ý! cẩn thận!
- lời cảnh cáo, lời quở trách
- to be dismissed with a caution: bị cảnh cáo và cho về
- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
- (thông tục) người xấu như quỷ
Idioms
-
caution is the parent of safety
ngoại động từ
- báo trước, cảnh cáo
- to caution somebody against something: cảnh cáo ai không được làm điều gì
- cảnh cáo, quở trách
|