Bàn phím:
Từ điển:
 
effectif

tính từ

  • có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu
    • Une aide effective: sự giúp đỡ có hiệu lực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có thực
    • Résultat effectif: kết quả có thực

phản nghĩa

=Fictif.

danh từ giống đực

  • (quân sự) quân số
  • số hiện có
    • L'effectif d'une classe: số học sinh hiện có trong lớp
    • Effectif des locomotives: số đầu máy xe lửa hiện có
    • Effectif des wagons: số toa xe hiện có