Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
causticity
cauterise
cauterization
cauterize
cautery
caution
caution-money
cautionary
cautious
cautiously
cautiousness
Cauxi)
cav
cavalcade
cavalier
cavalier microphone
cavalierly
cavalla
cavalry
cavalryman
cavatina
cave
cave-dweller
cave-man
caveat
caveman
cavendish
caver
cavern
cavernicolous
causticity
/kɔ:s'tisiti/
danh từ
(hoá học) tính ăn da
tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay