Bàn phím:
Từ điển:
 
effaroucher

ngoại động từ

  • làm hoảng sợ
    • Ne pas effaroucher le malade: không làm cho người ốm hoảng sợ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm
    • Effaroucher un portefeuille: thó một cái ví

phản nghĩa

=Apprivoiser; enhardir, rassurer.