Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
causey
caustic
caustic-potash
caustically
causticity
cauterise
cauterization
cauterize
cautery
caution
caution-money
cautionary
cautious
cautiously
cautiousness
Cauxi)
cav
cavalcade
cavalier
cavalier microphone
cavalierly
cavalla
cavalry
cavalryman
cavatina
cave
cave-dweller
cave-man
caveat
caveman
causey
/'kɔ:zwei/
danh từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)
ngoại động từ
đường đắp cao (qua vùng lầy lội)