Bàn phím:
Từ điển:
 
cause /kɔ:z/

danh từ

  • nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên
    • cause and effect: nguyên nhân và kết quả
    • the causes of war: những nguyên nhân của chiến tranh
  • lẽ, cớ, lý do, động cơ
    • a cause for complaint: lý do để than phiền
    • to show cause: trình bày lý do
  • (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng
    • to gain one's cause: được kiện, thắng kiện
  • mục tiêu, mục đích
    • final cause: mục đích cứu cánh
  • sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa
    • revolutionary cause: sự nghiệp cách mạng
    • to fight for the just cause: chiến đấu cho chính nghĩa

Idioms

  1. in the cause of
      • in the cause of justice: vì công lý
  2. to make commom cause with someone
    • theo phe ai, về bè với ai

ngoại động từ

  • gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra
  • bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
    • to cause something to be done by somebody; to cause somebody to do something: sai ai làm việc gì
cause
  • nguyên nhân, lý do (vật lí) nhân quả
  • assibnable sc. (thống kê) nguyên nhân không ngẫu nhiên
  • chance c. nguyên nhân ngẫu nhiên