Bàn phím:
Từ điển:
 
effacer

ngoại động từ

  • xóa
    • Effacer le tableau noir: xóa bảng
    • Effacer une faute: xóa lỗi
  • lẩn vào, né vào
    • Alignez-vous, effacez l'épaule droite: sắp hàng đi, né vai phải vào
  • át
    • Effacer la gloire de quelqu'un: át danh tiếng của ai