Bàn phím:
Từ điển:
 
effacé

tính từ

  • mờ nhạt
    • Couleurs effacées: màu mờ nhạt
  • ẩn lánh, không muốn ai biết tới
    • Une vie effacée: cuộc sống ẩn lánh

phản nghĩa

=Vif; saillant.