Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
causality
causally
causasian
causation
causationism
causative
causatively
cause
cause-list
causeless
causer
causerie
causeway
causey
caustic
caustic-potash
caustically
causticity
cauterise
cauterization
cauterize
cautery
caution
caution-money
cautionary
cautious
cautiously
cautiousness
Cauxi)
cav
causality
/kɔ:'zæliti/
danh từ
nguyên nhân
quan hệ nhân quả
the law of causality
:
luật nhân quả
thuyết nhân quả
Causality
(Econ) Phương pháp nhân quả.
causality
(vật lí) tính nhân quả