Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caulker
causable
causal
causality
causally
causasian
causation
causationism
causative
causatively
cause
cause-list
causeless
causer
causerie
causeway
causey
caustic
caustic-potash
caustically
causticity
cauterise
cauterization
cauterize
cautery
caution
caution-money
cautionary
cautious
cautiously
caulker
/'kɔ:kə/ (calker) /'kɔ:kə/
danh từ
thợ xảm (thuyền, tàu)
cái đục của thợ xảm
(từ lóng) hớp rượu mạnh