Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mười
mướn
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
mương
mường
Mường
mướp
mướp đắng
mướt
mượt
mượt mà
mứt
mứt kẹo
mưu
mưu cầu
mưu chước
mưu cơ
mưu đồ
mưu hại
mưu kế
mưu lược
mưu mẹo
mưu mô
mưu phản
mưu sát
mưu sĩ
mưu sinh
mưu sự
mười
Ten
Hai rõ mười
:
It is as clear as two and two makes four
Mười voi không được bát nước xáo
:
Much ado about nothing
Năm thì mười họa
:
Once in a blue moon; [every] once in a while