Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caul
cauldron
caulescent
cauliflower
cauline
caulis
caulk
caulker
causable
causal
causality
causally
causasian
causation
causationism
causative
causatively
cause
cause-list
causeless
causer
causerie
causeway
causey
caustic
caustic-potash
caustically
causticity
cauterise
cauterization
caul
/kɔ:l/
danh từ
màng thai nhi
màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
(giải phẫu) mạc nối
Idioms
to be born with a caul
sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số