Bàn phím:
Từ điển:
 
caul /kɔ:l/

danh từ

  • màng thai nhi
  • màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
  • (giải phẫu) mạc nối

Idioms

  1. to be born with a caul
    • sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số