Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mươi
mươi hai
mươi lăm
mười
mướn
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
mương
mường
Mường
mướp
mướp đắng
mướt
mượt
mượt mà
mứt
mứt kẹo
mưu
mưu cầu
mưu chước
mưu cơ
mưu đồ
mưu hại
mưu kế
mưu lược
mưu mẹo
mưu mô
mưu phản
mưu sát
mươi
(denoting the tens)
Hai mươi
:
Twenty
Tám mươi
:
Eighty
Mấy mươi năm rồi?
:
How many tens of years already?
About ten
Chỉ đi mươi ngày sẽ về
:
To go away only for about ten days
Mới độ mươi tuổi
:
To be only about ten