Bàn phím:
Từ điển:
 
édifier

ngoại động từ

  • xây dựng
    • édifier un temple: xây dựng ngôi đền
    • édifier une doctrine: xây dựng một học thuyết
  • nêu gương đạo đức, cảm hóa
    • édifier la jeunesse: cảm hóa thanh niên
  • (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho
    • Après son dernier discours, nous voilà édifiés: sau bài nói mới đây của ông ta, chúng ta mới mở mắt ra

phản nghĩa

=Démolir. Détruire. Corrompre; scandaliser.