Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mừng công
mừng quýnh
mừng rỡ
mừng thầm
mừng tuổi
mươi
mươi hai
mươi lăm
mười
mướn
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
mương
mường
Mường
mướp
mướp đắng
mướt
mượt
mượt mà
mứt
mứt kẹo
mưu
mưu cầu
mưu chước
mưu cơ
mưu đồ
mưu hại
mưu kế
mừng công
Make merry (on the occasion of some success)
Lễ mừng công thắng trận
:
A triumphal merry-making party